Việt
sự giữ binh tĩnh
sự thủ thách
Đức
Stichprobe
eine Stichprobe machen
kiểm tra tính bình tĩnh.
Stichprobe /í =, -n/
sự giữ binh tĩnh, sự thủ thách; eine Stichprobe machen kiểm tra tính bình tĩnh.