sample
['sɑ:mpl]
danh từ o mẫu, sự lấy mẫu
§ all-level sample : mẫu trung bình
§ average sample : mẫu trung bình
§ bit sample : mẫu thu hồi
§ boring sample : mẫu lõi khoan
§ bottom sample : mẫu đáy giếng
§ check sample : mẫu kiểm tra
§ composite sample : mẫu hỗn hợp
§ contaminated sample : mẫu nhiễm bẩn
§ continuous sample : mẫu lấy liên tục
§ core sample : mẫu lõi
§ diamond core drill samples : sự lấy mẫu khoan kim cương
§ formation sample : mẫu thành hệ, mẫu vỉa
§ fluid sample : mẫu dung dịch
§ free sample : mẫu tự do
§ grab sample : mẫu lấy ngẫu nhiên
§ picked sample : mẫu có chọn lọc
§ rock sample : mẫu đá
§ successive sample : mẫu lấy liên tục
§ surface sample : mẫu trên mặt
§ test sample : mẫu thử
§ wall sample : mẫu vách, mẫu sườn
§ water sample : mẫu nước
§ well sample : sự lấy mẫu giếng khoan
§ sample bucket : thùng đựng mẫu
§ sample catcher : người lấy mẫu
§ sample log : cột mẫu đá
§ sample mark : dấu hiệu lấy mẫu
§ sample mud : bùn mẫu
§ sample taker : ống mẫu vách
§ sample-catcher : người lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu
§ samples : mẫu khoan