TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu thử

mẫu thử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mẫu thí nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thí nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đang thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận đang thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận đang được thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu đại diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu xét nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu phân tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lấy mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật làm mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thực nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thủc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bản mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu để xét nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật làm mẫu / lấy mẫu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

mẫu thử

Sample

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

test sample

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test specimen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test piece

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specimen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

device under test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

part under test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

representative sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 a test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsurface sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsurface sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test block

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

analysis sample

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assay sample

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

templet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lest sample

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

mẫu thử

Probe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probekörper

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfprobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probestück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Garprobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumuster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probenummer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeaufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeturnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probeexemplar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stichprobe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

mẫu thử

Échantillon

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Probe ánstellen

làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mẫu thử,vật làm mẫu / lấy mẫu

[DE] Stichprobe

[EN] Sample

[VI] mẫu thử, vật làm mẫu / lấy mẫu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probenummer /die/

bản mẫu; mẫu thử;

Probeaufnahme /die/

mẫu thử; vật thử;

Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/

mẫu thử; mẫu thí nghiệm;

Probeexemplar /das/

mẫu thử; mẫu để xét nghiệm;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lest sample

mẫu thử, thanh thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garprobe /f =, -n/

mẫu thử (độ sạch, độ thuộc da V.V.); Gar

Baumuster /m -s, = (kĩ thuật)/

dạng, kiểu, cách thủc, phương thức, mẫu, kiểu, mẫu thử, hệ thống, hệ, nguyên hình, nguyên mẫu.

Probe /f =, -n/

1. mẫu, kiểu, mẫu thử; 2. mẫu thủ, mẫu thí nghiệm; 3. [sự] thử, thử nghiệm, thử thách, thí nghiệm; eine Probe ánstellen làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Mẫu thử

Một mẫu chứa các vết hỏng nhân tạo hay tự nhiên dùng để kiểm tra quá trình phát hiện khuyết tật dùng hạt từ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test sample

mẫu thử

test block

mẫu thí nghiệm, mẫu thử

test piece

mẫu xét nghiệm, mẫu thử

analysis sample

mẫu thử, mẫu phân tích

assay sample

mẫu thử, mẫu phân tích

test piece

chi tiết thử, mẫu thử

test sample

mẫu thử, mẫu kiểm tra

specimen

tiêu bản, vật mẫu, mẫu thử

templet

dưỡng, khuôn, mẫu thử, mẫu đúc

sample

mẫu thử, sự lấy mẫu, vật làm mẫu, cái dưỡng

test

thí nghiệm, thực nghiệm, sự thử, sự kiểm tra, sự phân tích, mẫu thử

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Probe

[EN] sample, specimen

[VI] mẫu thử,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 a test, assay, cast, check

mẫu thử

subsurface sample

mẫu thử (đất)

 subsurface sample /xây dựng/

mẫu thử (đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testmuster /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] test pattern

[VI] mẫu thử

Probe /f/KTC_NƯỚC/

[EN] sample

[VI] mẫu thử

Probekörper /m/C_DẺO/

[EN] sample

[VI] mẫu thử

Muster /nt/THAN/

[EN] sample, specimen

[VI] mẫu, mẫu thử

Prüfmuster /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] sample

[VI] mẫu thử, mẫu

Muster /nt/CƠ/

[EN] specimen

[VI] mẫu vật, mẫu thử

Prüfprobe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] test sample

[VI] mẫu thử, mẫu kiểm tra

Prüfstück /nt/CT_MÁY/

[EN] test piece, test specimen

[VI] chi tiết thử, mẫu thử

Prüfling /m/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ/

[EN] specimen

[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật

Prüfling /m/CH_LƯỢNG/

[EN] device under test, part under test, specimen

[VI] dụng cụ đang thử, bộ phận đang thử, mẫu thử

Prüfstück /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] part under test, test sample, test specimen

[VI] bộ phận đang được thử, mẫu thử, chi tiết thử

Probestück /nt/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, CH_LƯỢNG/

[EN] specimen

[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật, mẫu đại diện

Probe /f/TH_BỊ/

[EN] specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/THAN, C_DẺO/

[EN] sample, specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/CT_MÁY/

[EN] specimen, test specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/CƠ/

[EN] specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/L_KIM/

[EN] representative sample, sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/V_LÝ/

[EN] sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] sample, test, specimen

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Probekörper

[VI] Mẫu thử

[EN] test piece

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mẫu thử

[EN] Sample

[VI] Mẫu thử

[FR] Échantillon

[VI] Các mẫu lấy ở hiện trường hoặc chế tạo để thử nghiệm. Loại mẫu lấy ở hiện trường lại phân ra mẫu nguyên dạng (échantillon non remanié)và mẫu chế bị lại (échantillon remanié)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

test specimen

mẫu thử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test sample

mẫu thử

test specimen

mẫu thử