Testmuster /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] test pattern
[VI] mẫu thử
Probe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sample
[VI] mẫu thử
Probekörper /m/C_DẺO/
[EN] sample
[VI] mẫu thử
Muster /nt/THAN/
[EN] sample, specimen
[VI] mẫu, mẫu thử
Prüfmuster /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] sample
[VI] mẫu thử, mẫu
Muster /nt/CƠ/
[EN] specimen
[VI] mẫu vật, mẫu thử
Prüfprobe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test sample
[VI] mẫu thử, mẫu kiểm tra
Prüfstück /nt/CT_MÁY/
[EN] test piece, test specimen
[VI] chi tiết thử, mẫu thử
Prüfling /m/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ/
[EN] specimen
[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật
Prüfling /m/CH_LƯỢNG/
[EN] device under test, part under test, specimen
[VI] dụng cụ đang thử, bộ phận đang thử, mẫu thử
Prüfstück /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] part under test, test sample, test specimen
[VI] bộ phận đang được thử, mẫu thử, chi tiết thử
Probestück /nt/TH_BỊ, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, CH_LƯỢNG/
[EN] specimen
[VI] mẫu đo, mẫu thử, mẫu vật, mẫu đại diện
Probe /f/TH_BỊ/
[EN] specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/THAN, C_DẺO/
[EN] sample, specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/CT_MÁY/
[EN] specimen, test specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/CƠ/
[EN] specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/L_KIM/
[EN] representative sample, sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/V_LÝ/
[EN] sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] sample, test, specimen
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện
Probe /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] sample
[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện