TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probekörper

Mẫu thử

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

probekörper

test piece

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test specimen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

probekörper

Probekörper

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Prüfkörper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Prüfling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

test specimen

Probekörper, Prüfkörper, Prüfling

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probekörper /m/C_DẺO/

[EN] sample

[VI] mẫu thử

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Probekörper

[VI] Mẫu thử

[EN] test piece