TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test pattern

mầu kiêm tra mầu thứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình chuẩn kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung đo mẫu điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

test pattern

test pattern

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

test pattern

Testbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test pattern

khung đo mẫu điều chỉnh (tivi)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Testbild /nt/TV/

[EN] test pattern

[VI] hình chuẩn kiểm tra

Testmuster /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] test pattern

[VI] mẫu thử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

test pattern

hình màu, tnẫu thử Bièu đồ có những tồ hợp khác nhau của các đường, hỉnh vuổng, vòng ưòn và tỏ màu từng cấp, thinh thoảng đài phát hình lai truyền đề klfem tra độ nét, dộ tuyến tính và độ tương phảh đối với hệ đầy đủ từ camera tớl máy thu. Còn gọi là resolution chart.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test pattern

mầu kiêm tra mầu thứ