TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subsurface sample

mẫu dưới đất

 
Tự điển Dầu Khí

mẫu thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subsurface sample

subsurface sample

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsurface sample

mẫu thử (đất)

Tự điển Dầu Khí

subsurface sample

[, sʌb'sə:feis 'sɑ:mp]

o   mẫu dưới đất

Mẫu chất lưu sản xuất lấy ở đáy giếng đóng kín dùng để nghiên cứu chất lưu của bể chứa.