Việt
mẫu kiểm tra
mẫu thử
mẫu đối chứng
Anh
check sample
test sample
checker pattern
specimen
check specimen
check test
control sample
control test
disturbed sample
test pattern
Đức
Schachbrettmuster
Gegenprobe
Muster
Prüfprobe
Probe prüfen
Öffnung für Probeentnahmen
Cửa lấy mẫu kiểm tra
Bei nicht transparentenTeilen ist eine stichprobenartige Gewichtsüberprüfung oder ein Aufschneiden der Probevorteilhaft.
Bọt khí (Hình 3) chỉ thấy được từ bên ngoàiđối với các vật liệu trong suốt như thủy tinh.Đối với các sản phẩm không trong suốt phảithông qua kiểm tra lại trọng lượng hoặc cắtcác mẫu kiểm tra ngẫu nhiên.
mẫu thử, mẫu kiểm tra
mẫu kiểm tra, mẫu đối chứng
[EN] check sample, check specimen
[VI] mẫu kiểm tra,
check sample, check specimen, check test, checker pattern, control sample, control test, disturbed sample, specimen, test pattern
Schachbrettmuster /nt/SỨ_TT/
[EN] checker pattern
[VI] mẫu kiểm tra
Gegenprobe /f/THAN/
[EN] check sample
Muster /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] specimen
Prüfprobe /f/CH_LƯỢNG/
[EN] test sample
[VI] mẫu thử, mẫu kiểm tra