test pattern /toán & tin/
mẫu kiểm thử
test pattern /đo lường & điều khiển/
khung đo mẫu điều chỉnh (tivi)
test sieve, test pattern
thanh mẫu thử
check sample, check specimen, check test, checker pattern, control sample, control test, disturbed sample, specimen, test pattern
mẫu kiểm tra