TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh mẫu thử

thanh mẫu thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưỡi thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thanh mẫu thử

test bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 test pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh mẫu thử

Probestab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfstab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zugfestigkeit wird durch den Zugversuch an einem Probestab ermittelt (Bild 2).

Độ bền kéo được xác định bằng phương pháp thử kéo với một thanh mẫu thử (Hình 2).

Der Stab schnürt sich an der späteren Bruchstelle stark ein und reißt schließlich ab (Z).

Tại điểm B, thanh mẫu thử thắt nhỏ dần ở chỗ sẽ bị đứt và sau cùng đứt hẳn (điểm Z).

Der Stab wird in die Zerreißmaschine eingespannt und solange belastet bis er reißt. Dabei werden Zugkraft und Dehnung gemessen (Bild 3).

Thanh mẫu thử được kẹp hai đầu vào máy kéo và lực kéo (còn gọi là tải trọng) được gia tăng đếnkhi mẫu đứt rời, lực kéo và độ giãn dài được đo đồng thời (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test bar

thanh mẫu thử, lưới thử

test sieve

thanh mẫu thử, lưới thử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probestab /m/CT_MÁY/

[EN] test bar

[VI] thanh mẫu thử

Prüfstab /m/CT_MÁY/

[EN] test bar, test sieve

[VI] thanh mẫu thử, lưỡi thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test bar

thanh mẫu thử

test sieve, test pattern

thanh mẫu thử

 test bar, test sieve /cơ khí & công trình/

thanh mẫu thử