Việt
mẫu kiểm tra
mẫu ô vuông như bàn cờ
Anh
checker pattern
Hippodamian settlement
chequer board
grid plan
Đức
Schachbrettmuster
Pháp
grille réticulaire
quadrillage
tracé orthogonal
Schachbrettmuster /das/
mẫu ô vuông như bàn cờ;
[DE] Schachbrettmuster
[EN] Hippodamian settlement; chequer board; grid plan
[FR] grille réticulaire; quadrillage; tracé orthogonal
Schachbrettmuster /nt/SỨ_TT/
[EN] checker pattern
[VI] mẫu kiểm tra