TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu xét nghiệm

mẫu xét nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác xét nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mẫu xét nghiệm

test piece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mẫu xét nghiệm

Spezimen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lösen der Probe

Hòa tan mẫu xét nghiệm

Einwaage an Probe in g

Khối lượng cân mẫu xét nghiệm [g]

Einwaage (Masse der Probe vor dem Glühen) in g

Khối lượng mẫu xét nghiệm sau khi nung [g]

Einwaage (Masse der Probe vor dem Trocknen) in g

Khối lượng mẫu xét nghiệm trước khi sấy khô [g]

Masse der Auswaage (Glührückstand) in g

Khối lượng mẫu xét nghiệm trước khi nung khô [g]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spezimen /n -s, -zimina/

1. mẫu, kiểu, vật mẫu; 2. mẫu xét nghiệm; 3. công tác xét nghiêm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test piece

mẫu xét nghiệm, mẫu thử