Việt
mẫu xét nghiệm
mẫu thử
mẫu
kiểu
vật mẫu
công tác xét nghiêm.
Anh
test piece
Đức
Spezimen
Lösen der Probe
Hòa tan mẫu xét nghiệm
Einwaage an Probe in g
Khối lượng cân mẫu xét nghiệm [g]
Einwaage (Masse der Probe vor dem Glühen) in g
Khối lượng mẫu xét nghiệm sau khi nung [g]
Einwaage (Masse der Probe vor dem Trocknen) in g
Khối lượng mẫu xét nghiệm trước khi sấy khô [g]
Masse der Auswaage (Glührückstand) in g
Khối lượng mẫu xét nghiệm trước khi nung khô [g]
Spezimen /n -s, -zimina/
1. mẫu, kiểu, vật mẫu; 2. mẫu xét nghiệm; 3. công tác xét nghiêm.
mẫu xét nghiệm, mẫu thử