Việt
mẫu thử
mẫu
xem Prüfling li T
Anh
sample
test vehicle
Đức
Prüfmuster
Pháp
véhicule d'essai
Prüfmuster /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Prüfmuster
[EN] test vehicle
[FR] véhicule d' essai
Prüfmuster /n/
Prüfmuster /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] sample
[VI] mẫu thử, mẫu