TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

sample

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sample

mẫu, ống nghiệm (lấy mẫu thử), đồ thử air ~ mẫu khí average ~ mẫu trung bình bed ~ mẫu vỉa bottom - hole ~ mẫu ở đáy (lỗ khoan) check ~ mẫu kiểm tra composite ~ mẫu phức hợp core ~ mẫu lõi drill ~ mẫu khoan gas ~ mẫu khí key ~ mẫu chuẩn laboratory ~ mẫu thí nghiệm meteorological ~ mẫu khí tượng mine ~ mẫu mỏ point ~ mẫu điểm (lấy theo phương pháp một điểm ) quarter ~ mẫu chia tư snow ~ mẫu tuyết soil ~ mẫu đất subsurface ~ mẫu dưới đất; mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu (lấy ) theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa, mẫu tươi wet ~ mẫu ướt