TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống nghiệm

Ống nghiệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ống nghiệm đối chứng

ống nghiệm đối chứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống nghiệm

test tube

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

test glass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test – tube

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

developmental tube

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 developmental tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ống nghiệm đối chứng

test tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống nghiệm

Reagenzglas

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eprouvette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ống nghiệm đối chứng

Proberöhrchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die PCR dient der In-vitro-Vervielfältigung von DNA-Molekülen.

PCR được dùng để nhân phân tử DNA trong ống nghiệm.

Sie ermöglichen die In-vitro Vervielfältigung von DNA und sind Bestandteil vieler Versuchsprotokolle.

Chúng cho phép nhân DNA trong ống nghiệm và là một bộ phận của nhiều bước thí nghiệm.

In der Chemie geschieht das häufig durch Hitze, beispielsweise durch Erhitzen im Reagenzglas mit der Brennerflamme.

Trong hóa học, năng lượng hoạt hóa thường là nhiệt lượng, thí dụ như dùng lửa hơ ống nghiệm.

Bild 2: Bioindikatorampullen mit Sporensuspension zur Autoklavierungskontrolle

Hình 2: Ống nghiệm hiển thị sinh học với bào tử huyền phù để kiểm soát quá trình hấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reagenzglas

Ống nghiệm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sample

mẫu, ống nghiệm (lấy mẫu thử), đồ thử air ~ mẫu khí average ~ mẫu trung bình bed ~ mẫu vỉa bottom - hole ~ mẫu ở đáy (lỗ khoan) check ~ mẫu kiểm tra composite ~ mẫu phức hợp core ~ mẫu lõi drill ~ mẫu khoan gas ~ mẫu khí key ~ mẫu chuẩn laboratory ~ mẫu thí nghiệm meteorological ~ mẫu khí tượng mine ~ mẫu mỏ point ~ mẫu điểm (lấy theo phương pháp một điểm ) quarter ~ mẫu chia tư snow ~ mẫu tuyết soil ~ mẫu đất subsurface ~ mẫu dưới đất; mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu (lấy ) theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa, mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test glass

ống nghiệm, ống thử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eprouvette /[epru'vct], die; -, -n [...tn] (österr.)/

ống nghiệm (Reagenzglas);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 developmental tube, test tube /toán & tin/

ống nghiệm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ống nghiệm

Reagenzglas n ống nhìn xa Fernrohr n

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reagenzglas /nt/PTN/

[EN] test tube

[VI] ống nghiệm

Proberöhrchen /nt/PTN/

[EN] test tube

[VI] ống nghiệm đối chứng, ống (thử) nghiệm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test tube

ống nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

developmental tube

ống nghiệm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ống nghiệm

[DE] Reagenzglas

[EN] test – tube

[VI] ống nghiệm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

test tube

ống nghiệm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

test glass

Ống nghiệm