Việt
ống nghiệm đối chứng
ống thử nghiệm
ống nghiệm
ống thử
Anh
test tube
developmental tube
test specimen or test piece
test tube /vật lý/
developmental tube, test tube /toán & tin/
test specimen or test piece, test tube /vật lý;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/