sample
mẫu, ống nghiệm (lấy mẫu thử), đồ thử air ~ mẫu khí average ~ mẫu trung bình bed ~ mẫu vỉa bottom - hole ~ mẫu ở đáy (lỗ khoan) check ~ mẫu kiểm tra composite ~ mẫu phức hợp core ~ mẫu lõi drill ~ mẫu khoan gas ~ mẫu khí key ~ mẫu chuẩn laboratory ~ mẫu thí nghiệm meteorological ~ mẫu khí tượng mine ~ mẫu mỏ point ~ mẫu điểm (lấy theo phương pháp một điểm ) quarter ~ mẫu chia tư snow ~ mẫu tuyết soil ~ mẫu đất subsurface ~ mẫu dưới đất; mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu (lấy ) theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa, mẫu tươi wet ~ mẫu ướt