TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sample

mẫu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Mẫu thử

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lấy mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy mẫu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mẫu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mẫu đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu đại diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

mầu thủ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân tích mẫu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mẫu thử

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

vật làm mẫu / lấy mẫu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mẫu vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mẫu đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu điển hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lấy mẫu thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mẫu đã được duyệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

. mẫu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vật làm mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sample

sample

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sample :

sample :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

sample

Probe

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichprobe

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtastwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Muster

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfmuster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probekörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

probieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warenprobe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

sample

Échantillon

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sample /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abtastwert; Probe; Stichprobe

[EN] sample

[FR] échantillon

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sample

mẫu

Những mẫu vật hay quan sát được lấy để nghiên cứu đại diện cho một quần đàn, hệ thống tự nhiên, hệ sinh thái. v.v...

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sample

mẫu thử, sự lấy mẫu, vật làm mẫu, cái dưỡng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Sample

mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

sample :

mẫu, mẫu mã, mẫu hàng. [TM] picked sample - mẫu chọn - reference sample - mẫu đối chiếu. ~ representative sample - mâu diên hình, mẫu tiêu biêu. - up to sample - phù hợp với mẫu.

Từ điển toán học Anh-Việt

sample

. mẫu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SAMPLE

mâu Một nhóm phàn tử của một hợp quần (populations) lớn dùng để cung Cấp thông tin. đại diện cho mpt số lượng lớn hơn. Mẫu ngẫu nhiên được chọn không thiên vị, sao cho mỗí phàn tử đều có một khả nàng như nhau về sự bao hàm. Mãu dại diện được chọn lựa làm đại diện của toàn’ bộ hợp quần.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Muster

sample

Probe

sample

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sample

Mẫu đã được duyệt

Từ điển phân tích kinh tế

sample /thống kê/

mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample

lấy mẫu

sample

lấy mẫu

sample

mẫu đại diện

sample

mẫu đất

sample

mẫu điển hình

sample

mẫu đo

sample

mẫu hàng

sample

lấy mẫu thử

sample /toán & tin/

nhóm mẫu, lấy mẫu

Từ điển Polymer Anh-Đức

sample

Muster, Probe (Teilmenge eines zu untersuchenden Stoffes); (specimen) Probe, Warenprobe; (spot sample/aliquot) Stichprobe

Lexikon xây dựng Anh-Đức

sample

sample

Probe

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sample

[VI] (n) Mẫu.

[EN] A random ~ : Mẫu ngẫu nhiên; A ~ representative ~ : Mẫu đại diện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sample

mẫu, ống nghiệm (lấy mẫu thử), đồ thử air ~ mẫu khí average ~ mẫu trung bình bed ~ mẫu vỉa bottom - hole ~ mẫu ở đáy (lỗ khoan) check ~ mẫu kiểm tra composite ~ mẫu phức hợp core ~ mẫu lõi drill ~ mẫu khoan gas ~ mẫu khí key ~ mẫu chuẩn laboratory ~ mẫu thí nghiệm meteorological ~ mẫu khí tượng mine ~ mẫu mỏ point ~ mẫu điểm (lấy theo phương pháp một điểm ) quarter ~ mẫu chia tư snow ~ mẫu tuyết soil ~ mẫu đất subsurface ~ mẫu dưới đất; mẫu dưới lỗ khoan test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu (lấy ) theo mặt cắt unweathered ~ mẫu chưa phong hóa, mẫu tươi wet ~ mẫu ướt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stichprobe /f/M_TÍNH/

[EN] sample

[VI] mẫu

Stichprobe /f/CT_MÁY, CH_LƯỢNG, V_THÔNG, (chất lượng)/

[EN] sample

[VI] mẫu

abtasten /vt/Đ_TỬ/

[EN] sample

[VI] lấy mẫu

abtasten /vt/V_THÔNG/

[EN] sample

[VI] lấy mẫu

Abtastwert /m/V_THÔNG/

[EN] sample

[VI] mẫu

Prüfmuster /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] sample

[VI] mẫu thử, mẫu

Probe /f/V_LÝ/

[EN] sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] sample

[VI] mẫu, mẫu vật, mẫu đo, mẫu thử, mẫu đại diện

Probe /f/KTC_NƯỚC/

[EN] sample

[VI] mẫu thử

Probekörper /m/C_DẺO/

[EN] sample

[VI] mẫu thử

probieren /vt/V_LÝ/

[EN] sample

[VI] lấy mẫu

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Sample

Mẫu.

Mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đối với một biến cụ thể nào đó, mà không gồm tất cả các quan sát có thể có.

Tự điển Dầu Khí

sample

['sɑ:mpl]

  • danh từ

    o   mẫu, sự lấy mẫu

    §   all-level sample : mẫu trung bình

    §   average sample : mẫu trung bình

    §   bit sample : mẫu thu hồi

    §   boring sample : mẫu lõi khoan

    §   bottom sample : mẫu đáy giếng

    §   check sample : mẫu kiểm tra

    §   composite sample : mẫu hỗn hợp

    §   contaminated sample : mẫu nhiễm bẩn

    §   continuous sample : mẫu lấy liên tục

    §   core sample : mẫu lõi

    §   diamond core drill samples : sự lấy mẫu khoan kim cương

    §   formation sample : mẫu thành hệ, mẫu vỉa

    §   fluid sample : mẫu dung dịch

    §   free sample : mẫu tự do

    §   grab sample : mẫu lấy ngẫu nhiên

    §   picked sample : mẫu có chọn lọc

    §   rock sample : mẫu đá

    §   successive sample : mẫu lấy liên tục

    §   surface sample : mẫu trên mặt

    §   test sample : mẫu thử

    §   wall sample : mẫu vách, mẫu sườn

    §   water sample : mẫu nước

    §   well sample : sự lấy mẫu giếng khoan

    §   sample bucket : thùng đựng mẫu

    §   sample catcher : người lấy mẫu

    §   sample log : cột mẫu đá

    §   sample mark : dấu hiệu lấy mẫu

    §   sample mud : bùn mẫu

    §   sample taker : ống mẫu vách

    §   sample-catcher : người lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu

    §   samples : mẫu khoan

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Sample

    [DE] Stichprobe

    [EN] Sample

    [VI] mẫu thử, vật làm mẫu / lấy mẫu

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Sample

    [EN] Sample

    [VI] Mẫu thử

    [FR] Échantillon

    [VI] Các mẫu lấy ở hiện trường hoặc chế tạo để thử nghiệm. Loại mẫu lấy ở hiện trường lại phân ra mẫu nguyên dạng (échantillon non remanié)và mẫu chế bị lại (échantillon remanié)

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Probe

    [VI] mẫu thử

    [EN] sample

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    sample

    mẫu

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    sample

    mẫu

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    sample

    mầu thủ; lấy mẫu; phân tích mẫu