TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

style

kiểu dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phong cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 . loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng 2 .kim

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mã hàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
 create style

tạo kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

style

style

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

article

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ref

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

style no

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
 create style

 create style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
style :

style :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

style

Schnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fries

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stichel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Architekturstil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Griffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

style

style

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

style,article,ref,style no

Mã hàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

style

[DE] Architekturstil; Stil

[EN] style

[FR] style

style /ENVIR/

[DE] Griffel

[EN] style

[FR] style

Từ điển pháp luật Anh-Việt

style :

danh tước, tên, hội danh, tên hội, danh hiệu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stichel

style

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

style

kiểu dáng

style

kiểu dáng (văn bản)

style

tạo dáng

 create style, style /xây dựng;dệt may;dệt may/

tạo kiểu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

style

1 . loại , dạng 2 .kim ( khắc )

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnitt /m/KT_DỆT/

[EN] style

[VI] dáng, phong cách

Fries /m/XD/

[EN] style

[VI] kiểu dáng (cửa sổ, cửa đi)

entwerfen /vt/KT_DỆT/

[EN] style

[VI] tạo dáng, tạo kiểu