Griffel /m -s, =/
1. bút chì đá, chì vạch, ruột bút chifd; 2. (thực vật) nhụy, nhụy cái.
Stift I /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) chót con, đinh con; then, trục nhỏ; 2. cái bút chì, bút chì đá, chì vạch, thạch bút, ruột bút chì; 3. nguòi học sinh (đúng ngây thuỗn vì lỗi không thuộc bài...).