TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đinh con

đinh con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chö't con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chót con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bút chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút chì đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạch bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột bút chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguòi học sinh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đinh con

Stift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stift I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stift I /m -(e)s,/

1. (kĩ thuật) chót con, đinh con; then, trục nhỏ; 2. cái bút chì, bút chì đá, chì vạch, thạch bút, ruột bút chì; 3. nguòi học sinh (đúng ngây thuỗn vì lỗi không thuộc bài...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stift /[Jtift], der; -[e]s, -e/

chö' t con; đinh con; then; trục nhỏ;