Việt
đinh con
chö't con
then
trục nhỏ
-e
chót con
cái bút chì
bút chì đá
chì vạch
thạch bút
ruột bút chì
nguòi học sinh .
Đức
Stift
Stift I
Stift I /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) chót con, đinh con; then, trục nhỏ; 2. cái bút chì, bút chì đá, chì vạch, thạch bút, ruột bút chì; 3. nguòi học sinh (đúng ngây thuỗn vì lỗi không thuộc bài...).
Stift /[Jtift], der; -[e]s, -e/
chö' t con; đinh con; then; trục nhỏ;