TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pit prop

trụ đỡ hầm khai thác

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột chống hầm mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ chống lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pit prop

pit prop

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 room entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine prop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pillar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

post

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pit prop

Stempel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pit prop

étai de mine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mine prop,pillar,pit prop,post,prop,stull /ENERGY-MINING,INDUSTRY/

[DE] Stempel

[EN] mine prop; pillar; pit prop; post; prop; stull

[FR] étai de mine

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pit prop

trụ chống lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pit prop

cột chống hầm mỏ

pit prop

trụ đỡ hầm khai thác

pit prop, room entry

trụ đỡ hầm khai thác

Tự điển Dầu Khí

pit prop

o   trụ đỡ hầm khai thác