Việt
đòn kê
trụ chống
Anh
stull
mine prop
pillar
pit prop
post
prop
Đức
Stempel
Pháp
étai de mine
mine prop,pillar,pit prop,post,prop,stull /ENERGY-MINING,INDUSTRY/
[DE] Stempel
[EN] mine prop; pillar; pit prop; post; prop; stull
[FR] étai de mine
o đòn kê, trụ chống