Anh
pistil
Đức
Stempel
Pháp
pistil /SCIENCE/
[DE] Stempel
[EN] pistil
[FR] pistil
pistil [pistil] n. m. Nhụy hoa. Đồng gynécée, pistole [pistai] n. f. Cô Đồng pixton (đồng tiền vàng xua ở Ý, Tây Ban Nha).