Việt
nút bộ phận
nút
nốt riêng
Anh
partial node
Đức
Teilknoten
angenäherter Knotenpunkt
Teilknoten /m/ÂM, KT_ĐIỆN/
[EN] partial node
[VI] nút bộ phận
angenäherter Knotenpunkt /m/ÂM/
[VI] nút