TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

node

nút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm nút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nút mạng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đốt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nút điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điềm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nút sóng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

1. mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm nút 2. giao điểm ~ of fault khu ỷu đứt gãy asceding ~ nút tiến emergent ~ nút lồi ra rear ~ điểm nút phía sau vibration ~ nút dao động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mắt dàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút của khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiết điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm giao nhau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

node

node

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 ocular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

node

Knoten

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knotenpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Knote

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verzweigungspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Netzknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Scheitel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

node

noeud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrefour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

node

1. Vị trí bắt đầu và kểt thúc của một đường. Một nút được liên kết topo với tất cả các đường gặp nhau tại nút đó. Xem thêm network node (nút mạng). 2. Trong lý thuyết đồ hoạ, nút là vị trí giao nhau của ba hay nhiều đường thẳng. 3. Là ba đỉnh của mỗi tam giác trong lưới tam giác bất chính quy (TIN). Tất cả các điểm mẫu đầu vào của TIN đều trở thành nút trong quá trình tam giác hoá. Một nút tam giác được liên kết topo với tất cả các tam giác gặp nhau tại nút đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

node

nút, mấu, đốt, mắt, điểm giao nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

node

nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Knotenpunkt

node

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Node

Nút (trong mạng lưới)

Từ điển phân tích kinh tế

node /toán học/

nút

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

node /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knoten

[EN] node

[FR] noeud

node

[DE] Knotenpunkt

[EN] node

[FR] carrefour; noeud

node /IT-TECH/

[DE] Knoten; Knotenpunkt

[EN] node

[FR] noeud

node /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Knoten

[EN] node

[FR] noeud

node,vertex /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ecke; Knoten; Scheitel

[EN] node; vertex

[FR] noeud; sommet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

node

mắt dàn

node

điểm nút

node

nút của khung

node

nút điện áp

node

nút giàn

node

nút khung

node, ocular

nút, mắt

Lexikon xây dựng Anh-Đức

node

node

Knoten

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

node

1. mấu, điểm nút 2. giao điểm ~ of fault khu ỷu đứt gãy (chỗ thay đổi đường phương đứt gãy) asceding ~ nút tiến emergent ~ nút lồi ra rear ~ điểm nút phía sau vibration ~ nút dao động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzweigungspunkt /m/Đ_TỬ/

[EN] node

[VI] nút

Spannungsknoten /m/Đ_TỬ/

[EN] node

[VI] nút điện áp

Knoten /m/M_TÍNH, ĐIỆN, CNSX/

[EN] node

[VI] nút

Knoten /m/TTN_TẠO/

[EN] node

[VI] nút (đồ thị)

Knoten /m/V_THÔNG/

[EN] node

[VI] nút

Knoten /m/VLD_ĐỘNG/

[EN] node

[VI] nút (sóng đứng)

Knotenpunkt /m/ÂM, ĐIỆN/

[EN] node

[VI] nút (dao động)

Netzknoten /m/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] node

[VI] nút (mạng)

Tự điển Dầu Khí

node

[noud]

o   tiết điểm

o   điểm nút, mấu

o   giao điểm

- Vị trí điểm hoà tan trong giếng được khảo sát bằng phân tích hệ thống, nhằm tối ưu hoá dòng chảy. Thường dùng hai tiết điểm trong giếng khoan, một ở đỉnh và một ở đáy giếng khoan.

- Điểm gặp nhau của nhiêu ống trên cột thẳng đứng trên giàn khoan biển.

- Điểm trên đứt gãy tại đó phương dịch chuyển biểu kiến thay đổi.

§   node of the fault : khuỷu đứt gãy (chỗ thay đổi đường phương của đứt gãy)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

node

nút ỉ. Trong diện , tử học, điềm chuyền tiếp bên trong một mạng. 2. ỏ các mạng cục bộ, thiết bị được nối với mạng và có khè năng giao tiếp với nhpng thiệt b| khác của mạng. Một 0 tác giả phân biệt giữa nút và phần tử, vứi phàn tử là kiều dữ liệu đã cho và nút chứa một hoặc nhiều phần tử cùng mọi cấu trúc dữ liệu phụ (như các con trỏ). 3. Trong các cấu trúc cây dùng trong quản lỷ cơ sờ dữ liệu và lập trình đinh hướng đốl tưọmg, nút là v| trí (tập hơp thông tỉn) trẽn một cậy mả có thề có các uên kết tới một hoặc nhiSu nút dưới ĩíố (nút còn).

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Node

Nút (trong mạng lưới)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Knote

[EN] Node

[VI] Nút mạng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

node

[DE] Knoten

[EN] node

[VI] mấu, đốt, mắt

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Node

Nút

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

node /n/PHYSICS/

node

nút sóng

node /n/ELECTRO-PHYSICS/

node

nút mạng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

node

điểm nút

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

node

nút, giao điềm; mấu, ụ; mắt