Việt
kẻ mất dạy
kẻ thô tục
đồ vô giáo dục
Nút mạng
tục tử
kẻ lỗ mãng.
Anh
Node
Đức
Knote
Knote /der; -n, -n (veraltet)/
kẻ mất dạy; kẻ thô tục; đồ vô giáo dục;
Knote /m -n, -n/
kẻ mất dạy, kẻ thô tục, đồ vô giáo dục, tục tử, kẻ lỗ mãng.
[EN] Node
[VI] Nút mạng