TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tục tử

tục tử

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ mất dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vô giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ lỗ mãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tục tử

a mundane person

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tục tử

Knote

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knote /m -n, -n/

kẻ mất dạy, kẻ thô tục, đồ vô giáo dục, tục tử, kẻ lỗ mãng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tục tử

a mundane person