TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút mạng

nút mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm mạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nút mạng

network node

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

node

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lattice point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nodes

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 lattice point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network node

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nút mạng

Knote

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Knoten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gitterpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lichtwellen werden von einem Knoten zum nächsten gesendet.

Sóng quang được truyền từ một nút mạng đến nút mạng kế tiếp.

v Defekter Knoten

Nút mạng bị hỏng

Aufbau der FlexRay­Knoten

Cấu trúc của điểm nút mạng FlexRay

v Spannungsversorgung des angezeigten Knotens unzureichend

Điện áp cho nút mạng không đủ

Ist die falsche Softwareversion installiert, kann ggf. an dem Knoten ein Softwareupdate durchgeführt werden oder der Knoten ist zu ersetzen.

Nếu sai phiên bản phần mềm, có thể cập nhật phần mềm cho nút mạng hay thay hẳn nút mạng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gitterpunkt /m/L_KIM/

[EN] lattice point

[VI] điểm mạng, nút mạng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lattice point

điểm mạng, nút mạng

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

network node

nút mạng

Nút mạng là những điểm cuối và các điểm nối của liên kết mạng. Ví dụ, điểm giao nhau và các ngã ba trong mạng lưới đường giao thông; điểm hợp dòng của các dòng chảy trong mạng thuỷ hệ; hoặc điểm chuyển mạch trong mạng lưới điện. Trong ARC/INFO, nút mạng có các dạng: stops, centers, and turns. Nút mạng được biểu diễn dạng nút với các thuộc tính được lưu trong NAT (bảng thuộc tính nút).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice point, network node

nút mạng

Nút mạng là những điểm cuối và các điểm nối của liên kết mạng. Ví dụ, điểm giao nhau và các ngã ba trong mạng lưới đường giao thông; điểm hợp dòng của các dòng chảy trong mạng thủy hệ; hoặc điểm chuyển mạch trong mạng lưới điện. Trong ARC/INFO, nút mạng có các dạng stops, centers, and turns. Nút mạng được biểu diễn dạng nút với các thuộc tính được lưu trong NAT (bảng thuộc tính nút).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Knote

[EN] Node

[VI] Nút mạng

Knoten

[EN] Nodes

[VI] Nút mạng

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nút mạng /n/ELECTRO-PHYSICS/

node

nút mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

network node

nút mạng