Việt
điểm mạng
điểm giàn
điểm nút lưới
nút mạng
điểm nút
Anh
lattice point
Đức
Gitterpunkt
Rasterpunkt
Pháp
point réticulaire
lattice point /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gitterpunkt
[EN] lattice point
[FR] point réticulaire
Gitterpunkt /m/L_KIM/
[VI] điểm mạng, nút mạng
Rasterpunkt /m/TOÁN/
[VI] điểm giàn; điểm nút lưới
điểm mạng, nút mạng
điểm mạng, điểm nút (lưới)