Việt
điểm ảnh
điểm giàn
điểm nút lưới
chấm hay điểm của hình ảnh được phân ra
Anh
screen dot
pixel
lattice point
Đức
Rasterpunkt
Pháp
point de trame
Rasterpunkt /der/
chấm hay điểm của hình ảnh được phân ra (để truyền đi);
Rasterpunkt /m/M_TÍNH/
[EN] pixel
[VI] điểm ảnh
Rasterpunkt /m/TOÁN/
[EN] lattice point
[VI] điểm giàn; điểm nút lưới
Rasterpunkt /TECH/
[DE] Rasterpunkt
[EN] screen dot
[FR] point de trame