Việt
điểm nút lưới
điểm giàn
Anh
lattice point
Đức
Rasterpunkt
Rasterpunkt /m/TOÁN/
[EN] lattice point
[VI] điểm giàn; điểm nút lưới
lattice point /toán & tin/
lattice point /hóa học & vật liệu/