TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm giàn

điểm giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm nút lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm giàn

lattice point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lattice point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm giàn

Rasterpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rasterpunkt /m/TOÁN/

[EN] lattice point

[VI] điểm giàn; điểm nút lưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice point

điểm giàn

 lattice point /xây dựng/

điểm giàn