Việt
nút
náp
cái náp
cái nút
mũ sát
cái chao
lưỡi gà
khuôn đờ tán
đóng
dừng lại
sừa
Anh
stopper plug
blank plug
helmet
gag
nút, náp
cái náp, cái nút
mũ sát; cái chao, cái náp
lưỡi gà; khuôn đờ tán, cái náp; đóng, dừng lại; sừa