TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũ sát

mũ sát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái náp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mũ sát

helmet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mũ sát

Stahlhelm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Helm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mũ sát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

helmet

mũ sát; cái chao, cái náp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mũ sát

Stahlhelm m, Helm m; mũ sát bảo vệ Schutzhelm m