Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
wad
lót bông
wad /hóa học & vật liệu/
đất mangan
wad /hóa học & vật liệu/
sét xám vàng
wad /xây dựng/
nút (bịt)
wad /dệt may/
nút bông
wad /xây dựng/
đất mangan
wad /dệt may/
nhồi bông
black powder, wad
thuốc nổ đen
cotton wool wal, wad
nút bằng bông len