Việt
tiếp điểm
điểm tiếp xúc
-e
Anh
point of tangency
point of contact
Đức
Berührungspunkt
Häufungspunkt
Pháp
point adhérent
Berührungspunkt,Häufungspunkt
Berührungspunkt, Häufungspunkt
Berührungspunkt /m -(e)s,/
1. (kĩ thuật) tiếp điểm; Berührungs
Berührungspunkt /m/HÌNH/
[EN] point of tangency
[VI] tiếp điểm, điểm tiếp xúc
Berührungspunkt /m/V_LÝ/
[EN] point of contact