Việt
điểm tiếp xúc
tiếp điểm
tiếp điểm accessble
Anh
point of tangency
point of tangent
tangential point
Đức
Berührungspunkt
Berührungspunkt /m/HÌNH/
[EN] point of tangency
[VI] tiếp điểm, điểm tiếp xúc
point of tangency, point of tangent, tangential point