TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu tiếp xúc

đầu tiếp xúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

tiếp điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đầu tiếp xúc

contact head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 contact head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Đầu tiếp xúc

Cụm điện cực dùng để kẹp và giữ chi tiết sao cho dòng điện truyền qua chi tiết được dễ dàng khi từ hóa vòng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact head

đầu tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact head

đầu tiếp xúc

contact head

đầu tiếp xúc (từ)

 contact head /toán & tin/

đầu tiếp xúc (từ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

contact head

đầu tiếp xúc

contact point

đầu tiếp xúc, tiếp điểm