Việt
đầu tiếp xúc
đẩu tiếp xúc
mt. đầu tiếp xúc
đầu công tắc
đầu đo tiếp xúc
Anh
contact head
Đức
Berührungsmeßkopf
Berührungsmeßkopf /m/TH_BỊ/
[EN] contact head
[VI] đầu đo tiếp xúc
mt. đầu tiếp xúc (tự), đầu công tắc
đầu tiếp xúc (từ)