Việt
miếng cắt
lát cắt
-e
xẻ
cắt
miếng đầu
món mỏ hàng
~
Đức
Schnitte
Anschnitt
eine belegte Schnitte
miếng bánh mì cặp thịt [có nhân].
Schnitte /f =, -n/
miếng cắt, lát cắt (bánh mì); eine belegte Schnitte miếng bánh mì cặp thịt [có nhân].
Anschnitt /m -(e)s,/
1. [sự, chỗ] xẻ, cắt; 2. miếng cắt (đầu bánh mì); 3. miếng đầu, món mỏ hàng; 4. Anschnitt