TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miếng cắt

miếng cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món mỏ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

miếng cắt

Schnitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine belegte Schnitte

miếng bánh mì cặp thịt [có nhân].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnitte /f =, -n/

miếng cắt, lát cắt (bánh mì); eine belegte Schnitte miếng bánh mì cặp thịt [có nhân].

Anschnitt /m -(e)s,/

1. [sự, chỗ] xẻ, cắt; 2. miếng cắt (đầu bánh mì); 3. miếng đầu, món mỏ hàng; 4. Anschnitt