Việt
hình thái
chế đô
bố trí quân
dàn quân
đội hình
đơn vị quân đội.
Đức
Formation
Formation /f =, -en/
1. hình thái, chế đô; cơ cấu, câu tạo, kết cấu, cấu trúc; [sự] hình thành, tạo thành, lập nên; 2. (quân sự) [sự] bố trí quân, dàn quân, đội hình; 3. đơn vị quân đội.