Việt
lưu trú
thường trú
thường trực
công sú.
đại biện lâm thời
quan toàn quyền
công sứ
Anh
resident
resident software
Đức
residente Software
Pháp
programme résident
resident,residente Software /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] resident; residente Software
[EN] resident; resident software
[FR] programme résident
Resident /der; -en, -en/
(veraltet) đại biện lâm thời (Geschäftsträger);
(veraltend) quan toàn quyền; công sứ (ở vùng đất chiếm đóng);
Resident /m -en, -en/
resident /adj/M_TÍNH/
[EN] resident
[VI] lưu trú, thường trú, thường trực