Việt
thường trú
lưu trú
thường trực
Anh
resident
resident software
Đức
ständig vorhanden
residente Software
Pháp
programme résident
resident,resident software /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] resident; residente Software
[EN] resident; resident software
[FR] programme résident
thường trú (tkqg.)
resident /adj/M_TÍNH/
[EN] resident
[VI] lưu trú, thường trú, thường trực
ständig vorhanden /adj/M_TÍNH/
[VI] lưu trú, thường trú