TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resident

thường trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

lưu trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thường trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

resident

resident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resident software

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

resident

resident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ständig vorhanden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

residente Software

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

resident

programme résident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resident,resident software /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] resident; residente Software

[EN] resident; resident software

[FR] programme résident

Từ điển phân tích kinh tế

resident

thường trú (tkqg.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resident /adj/M_TÍNH/

[EN] resident

[VI] lưu trú, thường trú, thường trực

ständig vorhanden /adj/M_TÍNH/

[EN] resident

[VI] lưu trú, thường trú