Việt
phần mềm lưu trú
phần mềm thường trú
chương trình lưu trú
chương trình thường trú
Anh
resident software
resident
Đức
speicherresidente Software
speicherresidentes Programm
residente Software
Pháp
programme résident
resident,resident software /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] resident; residente Software
[EN] resident; resident software
[FR] programme résident
speicherresidente Software /f/M_TÍNH/
[EN] resident software
[VI] phần mềm lưu trú, phần mềm thường trú
speicherresidentes Programm /nt/M_TÍNH/
[VI] chương trình lưu trú, chương trình thường trú