TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngủ gật

ngủ gật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngủ gật

einschlummern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einnicken viduseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlummern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn er unterrichtet, schläft die halbe Klasse

khi ông ấy giảng bài thì hết một nửa lớp ngủ gật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlafen /(st. V.; hat)/

(ugs ) ngủ gật; không chú ý; lơ đãng;

khi ông ấy giảng bài thì hết một nửa lớp ngủ gật. : wenn er unterrichtet, schläft die halbe Klasse

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngủ gà,ngủ gật

einschlummern vi, einnicken viduseln vi, schlummern vi ngủ khì tief schlafen vi