Việt
ngủ gật
ngủ gà
không chú ý
lơ đãng
Đức
einschlummern
einnicken viduseln
schlummern
schlafen
wenn er unterrichtet, schläft die halbe Klasse
khi ông ấy giảng bài thì hết một nửa lớp ngủ gật.
schlafen /(st. V.; hat)/
(ugs ) ngủ gật; không chú ý; lơ đãng;
khi ông ấy giảng bài thì hết một nửa lớp ngủ gật. : wenn er unterrichtet, schläft die halbe Klasse
ngủ gà,ngủ gật
einschlummern vi, einnicken viduseln vi, schlummern vi ngủ khì tief schlafen vi