Việt
không nghe rõ
không chú ý
bị nặng tai
vô vĩnh không nghe thây
Đức
uberholvorgang
hinweghören
das Klingeln überhören
không nghe tiếng chuông reo.
hinweghören /vi (über A)/
vi (über A) không nghe rõ, bị nặng tai, vô vĩnh (làm ra vẻ) không nghe thây; hinweg
uberholvorgang /der/
không nghe rõ; không chú ý;
không nghe tiếng chuông reo. : das Klingeln überhören