Việt
đi thăm
đến thăm
viếng thăm.
sự thăm bệnh thường lệ
bác sĩ thăm bệnh
cuộc đi thăm xã giao
Đức
Visite
Visite /[vi'zi:to], die; -, -n/
sự thăm bệnh thường lệ (của bác sĩ đến các giường bệnh);
bác sĩ thăm bệnh;
(bildungsspr veraltend) cuộc đi thăm xã giao (Höflich keitsbesuch);
Visite /f =, -n/
sự, cuộc] đi thăm, đến thăm, viếng thăm.