Việt
làm dủ
h dược vt
làm xong
hoàn thành
kết thúc
kết liễu
trù bỏ
thanh toán
khắc phục
gạt bỏ
thủ tiêu
Đức
genügen ausreichen
wegarbeiten
wegarbeiten /(tác/
1. làm dủ (thòi gian); 2. làm xong, hoàn thành, kết thúc, kết liễu; 3. trù bỏ, thanh toán, khắc phục, gạt bỏ, thủ tiêu (thiếu sót); -
genügen vi. ausreichen vi. làm dược brauchbar (a).