TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegarbeiten

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegarbeiten

wegarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat alles in zwei Stunden weggearbeitet

anh ta đã giải quyết xong mọi việc trong hai giờ đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegarbeiten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm xong; hoàn thành nhanh chóng;

er hat alles in zwei Stunden weggearbeitet : anh ta đã giải quyết xong mọi việc trong hai giờ đồng hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegarbeiten /(tác/

1. làm dủ (thòi gian); 2. làm xong, hoàn thành, kết thúc, kết liễu; 3. trù bỏ, thanh toán, khắc phục, gạt bỏ, thủ tiêu (thiếu sót); -