TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn tiến

diễn tiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quy trình tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ tố tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biên bản lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

diễn tiến

 scenario

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proceedings

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

diễn tiến

fortschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eintreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle übrigen Vorgänge verlaufen wie beim PNP­ Transistor.

Các quá trình còn lại diễn tiến như ở transistor PNP.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Zeitlicher Verlauf beim Batch-Prozess

Hình 2: Diễn tiến theo thời gian trong tiến trình Batch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Ablauf des Galvanisierens ist wie folgt:

Quá trình mạ điện giải diễn tiến như sau:

Druckverlauf im Entgasungsextruder

Diễn tiến áp suất trong máy đùn thoát khí

Ablauf des Funkenerosionsvorganges

Diễn tiến quá trình ăn mòn bằng tia lửa điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn der Fall eintritt, dass er stirbt

trong trường hạp nếu ông ta từ trần.

das Geschäft geht gut

việc mua bán khá tốt

(unpers.

) es geht alles nach Wunsch: tất cả mọi việc diễn ra như ý muốn

wie geht (lautet) die erste Strophe?

nội dung khổ thơ đầu là gì?

vor sich gehen

vừa xảy ra, vừa diễn ra

was geht hier vor sich?

có chuyện gì vừa xảy ra ở đây thế?. 1

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proceedings

Quy trình tiến hành, diễn tiến, nghi thức, vụ tố tụng, biên bản lưu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintreten /(st. V.)/

(ist) xảy ra; diễn ra; diễn tiến (khác thường);

trong trường hạp nếu ông ta từ trần. : wenn der Fall eintritt, dass er stirbt

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

hoạt động; phát triển; diễn tiến;

việc mua bán khá tốt : das Geschäft geht gut ) es geht alles nach Wunsch: tất cả mọi việc diễn ra như ý muốn : (unpers. nội dung khổ thơ đầu là gì? : wie geht (lautet) die erste Strophe? vừa xảy ra, vừa diễn ra : vor sich gehen có chuyện gì vừa xảy ra ở đây thế?. 1 : was geht hier vor sich?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scenario /xây dựng/

diễn tiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễn tiến

fortschreiten vt, sich entwickeln