eintreten /(st. V.)/
(ist) xảy ra;
diễn ra;
diễn tiến (khác thường);
trong trường hạp nếu ông ta từ trần. : wenn der Fall eintritt, dass er stirbt
gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
hoạt động;
phát triển;
diễn tiến;
việc mua bán khá tốt : das Geschäft geht gut ) es geht alles nach Wunsch: tất cả mọi việc diễn ra như ý muốn : (unpers. nội dung khổ thơ đầu là gì? : wie geht (lautet) die erste Strophe? vừa xảy ra, vừa diễn ra : vor sich gehen có chuyện gì vừa xảy ra ở đây thế?. 1 : was geht hier vor sich?